Giá trị sản xuất
01/03/2018
Lượt xem: 2835
Giá trị sản xuất theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế và giá trị sản xuất theo giá so sánh phân theo khu vực kinh tế.
Phân theo ngành kinh tế
|
Theo giá hiện hành
|
Theo giá so sánh 2010
|
Ước thực hiện năm 2017
(Triệu đồng)
|
Cơ cấu (%)
|
Ước thực hiện năm 2017
(Triệu đồng)
|
Ước thực hiện năm 2017 so với cùng kỳ năm trước
(%)
|
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
TỔNG SỐ (GRDP)
|
42283975
|
100,00
|
28831153
|
109,59
|
Khu vực I (Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản)
|
9346381
|
22,10
|
6480374
|
104,11
|
Nông nghiệp
|
8453075
|
90,44
|
5889878
|
104,26
|
Lâm nghiệp
|
704891
|
7,54
|
472840
|
102,04
|
Thuỷ sản
|
188415
|
2,02
|
117656
|
104,74
|
Khu vực II (Công nghiệp, Xây dựng)
|
14215037
|
33,62
|
9785610
|
118,02
|
Khai khoáng
|
90115
|
0,22
|
49846
|
21,05
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
1204191
|
2,97
|
928513
|
110,90
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
9981657
|
24,59
|
6692296
|
126,44
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý nước thải, rác thải
|
139300
|
0,34
|
68435
|
98,00
|
Xây dựng
|
2799774
|
6,90
|
2046520
|
110,35
|
Khu vực III (Dịch vụ)
|
17022921
|
40,26
|
11406279
|
106,47
|
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
2608240
|
6,43
|
1769267
|
109,72
|
Vận tải, kho bãi
|
907471
|
2,24
|
633058
|
108,56
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
505231
|
1,24
|
338978
|
109,12
|
Thông tin và truyền thông
|
1584409
|
3,09
|
1558335
|
104,98
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
983390
|
2,42
|
839647
|
107,66
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
2999441
|
7,39
|
1326699
|
103,49
|
Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ
|
319464
|
0,96
|
326575
|
109,70
|
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
52783
|
0,13
|
48076
|
109,05
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
|
2090755
|
5,51
|
1674161
|
105,74
|
Giáo dục và đào tạo
|
3849360
|
9,48
|
2389669
|
105,27
|
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
|
797017
|
1,96
|
325181
|
108,72
|
Nghệ thuật vui chơi giải trí
|
175593
|
0,43
|
130262
|
105,36
|
Hoạt động dịch vụ khác
|
77767
|
0,19
|
53571
|
108,44
|
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoạt động của các tổ chức và các cơ quan quốc tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
|
1699636
|
4,02
|
1158890
|
107,32
|
(Theo số liệu tổng hợp của Cục Thống kê tỉnh Sơn La)