Diện tích các loại cây trồng trên địa bàn tỉnh
01/03/2018
Lượt xem: 2725
|
Đơn vị tính
|
Thực hiện năm 2016
|
Ước thực hiện năm 2017
|
Ước thực hiện năm 2017 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3=2/1*100
|
I.Tổng diện tích cây hàng năm
|
Ha
|
262025
|
252568
|
96,4
|
1.Cây lương thực có hạt
|
Ha
|
204200
|
189063
|
92,6
|
Lúa
|
Ha
|
51758
|
50959
|
98,5
|
Lúa ruộng
|
Ha
|
30635
|
30911
|
100,9
|
Lúa nương
|
Ha
|
21123
|
20048
|
94,9
|
Ngô
|
Ha
|
152422
|
138104
|
90,6
|
Cây lương thực có hạt khác
|
Ha
|
-
|
-
|
-
|
2. Cây lấy củ có chất bột
|
Ha
|
35653
|
36241
|
101,6
|
Khoai lang
|
Ha
|
235
|
289
|
123,0
|
Sắn
|
Ha
|
32836
|
32176
|
98,0
|
Khoai sọ
|
Ha
|
241
|
261
|
108,3
|
Dong riềng
|
Ha
|
2341
|
3515
|
150,1
|
3. Mía
|
Ha
|
6300
|
8039
|
127,6
|
4. Cây lấy sợi
|
Ha
|
126
|
35
|
27,8
|
Bông
|
Ha
|
121
|
26
|
21,5
|
Lanh
|
Ha
|
5
|
3
|
60,0
|
Cây lấy sợi khác
|
Ha
|
-
|
6
|
-
|
5. Cây có hạt chứa dầu
|
Ha
|
3128
|
2928
|
93,6
|
Đậu tương
|
Ha
|
1066
|
789
|
74,0
|
Lạc
|
Ha
|
1235
|
1287
|
104,2
|
Vừng
|
Ha
|
46
|
35
|
76,1
|
Cây lấy hạt
|
Ha
|
781
|
817
|
104,6
|
Cây có hạt chứa dầu khác
|
Ha
|
-
|
-
|
-
|
6. Cây rau, đậu, hoa, cây cảnh
|
Ha
|
7252
|
8055
|
111,1
|
Rau các loại
|
Ha
|
6276
|
7110
|
113,3
|
Đậu các loại
|
Ha
|
830
|
727
|
87,6
|
Hoa, cây cảnh các loại
|
Ha
|
146
|
218
|
149,3
|
7. Cây gia vị, dược liệu
|
Ha
|
215
|
280
|
130,2
|
8. Cây hàng năm khác
|
Ha
|
5151
|
7927
|
153,9
|
II. Tổng diện tích cây lâu năm
|
Ha
|
51618
|
64941
|
152,8
|
1.Cây ăn quả
|
Ha
|
23204
|
35465
|
152,8
|
Nhãn
|
Ha
|
8495
|
11590
|
136,4
|
Xoài
|
Ha
|
4133
|
7796
|
188,6
|
Mận
|
Ha
|
4054
|
6702
|
165,3
|
Chuối
|
Ha
|
2482
|
3109
|
128,5
|
Cam
|
Ha
|
580
|
1049
|
180,9
|
Bưởi
|
Ha
|
420
|
1078
|
256,7
|
Bơ
|
Ha
|
150
|
521
|
347,3
|
Chanh leo
|
Ha
|
86
|
552
|
641,9
|
Sơn tra
|
Ha
|
634
|
484
|
76,3
|
2. Cây lấy quả chứa dầu
|
Ha
|
70
|
97
|
138,6
|
Dừa
|
Ha
|
-
|
-
|
-
|
Mác ca
|
Ha
|
70
|
97
|
138,6
|
3. Cây lấy sản phẩm chủ yếu cho công nghiệp chế biến
|
Ha
|
27204
|
28147
|
103,5
|
Cao su
|
Ha
|
6206
|
6039
|
97,3
|
Cà phê
|
Ha
|
16708
|
17600
|
105,3
|
Chè
|
Ha
|
4290
|
4508
|
105,1
|
4. Cây gia vị
|
Ha
|
239
|
287
|
120,1
|
5.Cây dược liệu
|
Ha
|
790
|
834
|
105,6
|
6. Cây lâu năm khác
|
Ha
|
111
|
111
|
100,0
|
(Theo số liệu tổng hợp của Cục thống kê tỉnh Sơn La)