STT | Ảnh | Tiểu sử tóm tắt |
1 |  | Thào Sếnh Páo - Sinh ngày: 15 tháng 10 năm 1957. - Giới tính: Nam - Dân tộc: Mông. - Tôn giáo: Không - Quê quán: Xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 14, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Luật. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
2 |  | Đinh Thị Kim Dung - Sinh ngày: 10 tháng 02 năm 1962. - Giới tính: Nữ - Dân tộc: Mường. - Tôn giáo: Không - Quê quán: Xã Mường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 5, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Luật, Kinh tế. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
3 |  | Hoàng Sương - Sinh ngày: 19 tháng 4 năm 1962. - Giới tính: Nam - Dân tộc: Kháng. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Nậm Giôn, huyện Mường La, tỉnh Sơn La - Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học - Trình độ chuyên môn: Luật. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
4 |  | Thào A Só - Sinh ngày: 06 tháng 6 năm 1971. - Giới tính: Nam - Dân tộc: Mông. - Tôn giáo: Không - Quê quán: Xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 2, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Cao đẳng. - Trình độ chuyên môn: Điều tra tội phạm. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
5 |  | Đỗ Quốc Vinh - Sinh ngày: 07 tháng 9 năm 1958. - Giới tính: Nam - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không - Quê quán: Xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. - Nơi ở hiện nay: Tổ 6, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Bộ đội - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
6 |  | Nguyễn Đắc Quỳnh - Sinh ngày: 11 tháng 6 năm 1961. - Giới tính: Nam - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không - Quê quán: Xã Đồng Nguyên, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. - Nơi ở hiện nay: Tổ 6, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Sư phạm. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
7 |  | Cầm Bình - Sinh ngày: 20 tháng 10 năm 1958. - Giới tính: Nam - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Quy Hướng, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 7, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Sư phạm. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
8 |  | Mai Thu Hương - Sinh ngày: 28 tháng 02 năm 1968. - Giới tính: Nữ - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không - Quê quán: Xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. - Nơi ở hiện nay: Tổ 11, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Thạc sỹ. - Trình độ chuyên môn: Văn học. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
9 |  | Lầu Sáy Chứ - Sinh ngày: 18 tháng 8 năm 1958. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Mông. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Phỏng Lái, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Bác sỹ chuyên khoa cấp I. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
10 |  | Phùng Đức Dinh - Sinh ngày: 07 tháng 02 năm 1958. - Dân tộc: Mường. - Quê quán: Xã Mường Bang, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Lâm sinh. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
11 |  | Hờ Thị Thanh Hoa - Sinh ngày: 10 tháng 10 năm 1977. - Giới tính: Nữ. - Dân tộc: Mông. - Tôn giáo: Không - Quê quán: Xã Yên Hưng, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 2, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Kinh tế Nông nghiệp. - Trình độ lý luận chính trị: Trung cấp. |
12 |  | Triệu Ngọc Hoan - Sinh ngày: 07 tháng 01 năm 1958. - Giới tính: Nam - Dân tộc: Dao. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Minh An, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái. - Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học - Trình độ chuyên môn: Kinh tế xây dựng. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
13 |  | Lò Thị Mai Kiêm - Sinh ngày: 16 tháng 12 năm 1961. - Giới tính: Nữ. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Phổng Lăng, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 9, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Kinh tế Nông nghiệp. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
14 |  | Lò Mai Kiên - Sinh ngày: 26 tháng 4 năm 1959. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Phổng Lăng, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chế tạo máy. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
15 |  | Nguyễn Văn Bẩy - Sinh ngày: 23 tháng 5 năm 1959. - Giới tính: Nam - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương. - Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Thương nghiệp. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
16 |  | Nguyễn Ngọc Tú - Sinh ngày: 14 tháng 11 năm 1973. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. - Nơi ở hiện nay: Tổ 2, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Thạc sỹ. - Trình độ chuyên môn: Kinh tế. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp |
17 |  | Hà Quyết Nghị - Sinh ngày: 20 tháng 11 năm 1958. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Nậm Ty, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học - Trình độ chuyên môn: Lâm nghiệp. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
18 |  | Lò Thanh Hay - Sinh ngày: 15 tháng 6 năm 1958. - Giới tính: Nam - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Phiêng Luông, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Công an. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Điều tra tội phạm. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
19 |  | Nguyễn Bá Túc - Sinh ngày: 25 tháng 5 năm 1961. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Đông La, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. - Nơi ở hiện nay: Tổ 10, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Tín dụng Ngân hàng. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
20 |  | Tráng Thị Xuân - Sinh ngày: 10 tháng 6 năm 1969. - Giới tính: Nữ. - Dân tộc: Mông. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Suối Tọ, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 9, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học - Trình độ chuyên môn: Ngân hàng. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
21 |  | Nguyễn Ngọc Toa - Sinh ngày: 02 tháng 12 năm 1954. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Đoan Hùng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. - Nơi ở hiện nay: Tổ 11, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Trình độ học vấn: Đại học - Trình độ chuyên môn: Ngân hàng. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
22 |  | Cầm Ngọc Minh - Sinh ngày: 01 tháng 01 năm 1959. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Quang Huy, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 7, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Giảng viên Triết học Mác - Lê Nin. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
23 |  | Bùi Đức Hải - Sinh ngày: 26 tháng 12 năm 1958. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Mường. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Quy Hướng, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 4, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học - Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
24 |  | Bùi Minh Sơn - Sinh ngày: 08 tháng 7 năm 1960. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Mường. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. - Nơi ở hiện nay: Tổ 5, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Kinh tế công nghiệp. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
25 |  | Hoàng Văn Chất - Sinh ngày: 25 tháng 8 năm 1959. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Trực Tĩnh, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định. - Nơi ở hiện nay: Tổ 11, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Nông nghiệp. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
26 |  | Cà Thị Thỏa - Sinh ngày: 27 tháng 2 năm 1960. - Giới tính: Nữ. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Bản Giảng Lắc, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Bản Giảng Lắc, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Nông nghiệp. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
27 |  | Lường Duy Biên - Sinh ngày: 22 tháng 12 năm 1960. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Phiêng Ban, huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Kế toán ngân hàng. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
|  | Cầm Văn Câu - Sinh ngày: 12 tháng 10 năm 1957. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Mường Chanh, huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Bộ đội. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Công tác Đảng, công tác chính trị chuyên ngành xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
28 |  | Cà Văn Chiu - Sinh ngày: 22 tháng 5 năm 1957. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Tông Lệnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Bộ đội. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Kinh tế. - Trình độ lý luận chính trị: Cử nhân. |
29 |  | Nguyễn Việt Cường - Sinh ngày: 22 tháng 12 năm 1979. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội. - Nơi ở hiện nay: Tổ 4, phường Chiềng Sinh, TP Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Công chức. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Thạc sỹ. - Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kinh tế. |
30 |  | Hoàng Tiến Đức - Sinh ngày: 03 tháng 6 năm 1959. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Đồng Phú, huyện Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. - Nơi ở hiện nay: Tổ 9, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Công chức. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Hóa học, Cử nhân Kinh tế chính trị. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
31 |  | Hoàng Quốc Khánh - Sinh ngày: 02 tháng 9 năm 1969. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Tiến sỹ. - Trình độ chuyên môn: Kinh tế. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
32 |  | Nguyễn Quốc Khánh - Sinh ngày: 7 tháng 11 năm 1960. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Hưng Chính, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An. - Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Tài chính – kế toán. - Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp. |
33 |  | Lường Thị Loan - Sinh ngày: 4 tháng 7 năm 1962. - Giới tính: Nữ. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 5, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Kinh tế kỹ thuật Thương mại. - Trình độ chính trị: Cử nhân. |
34 |  | Đinh Xuân Quang - Sinh ngày: 21 tháng 5 năm 1955. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Mường. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Gia Phù, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Lâm sinh. - Trình độ chính trị: Cử nhân. |
| | |
35 |  | Thào Xuân Sùng - Sinh ngày: 29 tháng 11 năm 1958. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Mông. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam. - Đại biểu tái cử. - Trình độ học vấn: Tiến sỹ. - Trình độ chuyên môn: Khoa học lịch sử Đảng. - Trình độ chính trị: Cao cấp. |
36 |  | Đinh Công Sỹ - Sinh ngày: 25 tháng 11 năm 1979. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Mường. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Tường Hạ, huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 8, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Thạc sỹ. - Trình độ chuyên môn: Luật học. - Trình độ chính trị: Cao cấp. |
37 |  | Cầm Văn Thanh - Sinh ngày: 16 tháng 06 năm 1974. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Thái. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Chiềng Ly, huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La. - Nơi ở hiện nay: Tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Tài chính – kế toán. - Trình độ chính trị: Cao cấp. |
38 |  | Trần Đức Thuận - Sinh ngày: 2 tháng 7 năm 1975. - Giới tính: Nam. - Dân tộc: Kinh. - Tôn giáo: Không. - Quê quán: Xã Tây Tiến, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình. - Nơi ở hiện nay: Tổ 1, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. - Nghề nghiệp: Cán bộ. - Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam. - Trình độ học vấn: Đại học. - Trình độ chuyên môn: Kinh tế. - Trình độ chính trị: Trung cấp. |